Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
miễn dịch



verb
to immunize
adj
immune

[miễn dịch]
exempt from military service
(y học) immune
Những hệ thống miễn dịch
Immune systems
Sự miễn dịch
Immunity



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.